Có 2 kết quả:

动物园 dòng wù yuán ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄩㄢˊ動物園 dòng wù yuán ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) zoo
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) zoo
(2) CL:個|个[ge4]